Tổng kết Nghị quyết 111/2024/QH15 của Quốc hội - "cú hích" tháo gỡ cho các chương trình mục tiêu quốc gia
Ngày đăng: 22/10/2025 15:41
Sau gần hai năm triển khai, Nghị quyết số 111/2024/QH15 (Nghị quyết 111) của Quốc hội về các cơ chế, chính sách đặc thù thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia (CTMTQG) đã chính thức khép lại với nhiều kết quả đáng ghi nhận. Báo cáo tổng kết của Chính phủ vừa qua (Báo cáo số 922/BC-CP ngày 14/10/2025) không chỉ điểm lại những thành tựu mà còn chỉ rõ những hạn chế và đề xuất hướng đi mới, mở ra giai đoạn quản lý mới cho các CTMTQG.
1. Nhìn lại hành trình triển khai: Linh hoạt và chủ động là chìa khóa
Nghị quyết 111 được ban hành với kỳ vọng tháo gỡ các nút thắt về thể chế, tạo đà giải ngân và triển khai hiệu quả ba CTMTQG trọng điểm: Xây dựng nông thôn mới, Giảm nghèo bền vững và Phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
- Hệ thống chỉ đạo, hướng dẫn được thiết lập chặt chẽ: Ngay từ đầu, Ban Chỉ đạo Trung ương và các Bộ, ngành đã tích cực ban hành văn bản hướng dẫn, tổ chức các hội nghị trực tuyến và các đoàn công tác để kịp thời giải đáp, tháo gỡ vướng mắc cho địa phương. Điều này cho thấy sự quyết liệt từ Trung ương trong việc hiện thực hóa nghị quyết.
- Các cơ chế đặc thù phát huy hiệu quả rõ rệt:
+ Phân bổ, giao dự toán:
-
- Cơ chế này đã tạo ra sự thống nhất trong cách tiếp cận giữa Chương trình MTQG xây dựng nông thôn mới (vốn đã được phân cấp theo Nghị quyết 25) với hai chương trình còn lại, tạo sân chơi bình đẳng và minh bạch.
- Bài học: Việc chuyển giao thẩm quyền cho cấp xã sau khi áp dụng mô hình chính quyền địa phương 02 cấp cho thấy xu hướng phân cấp mạnh mẽ xuống tận cơ sở, nơi hiểu rõ nhất nhu cầu thực tế.
+ Điều chỉnh dự toán, kế hoạch:
-
- Đây được xem là "cứu cánh" cho bài toán giải ngân. 34 địa phương đã điều chỉnh khoảng 70% tổng kinh phí các năm chuyển sang, góp phần quan trọng đưa tỷ lệ giải ngân vốn chuyển nguồn năm 2024 đạt 78%.
- Bài học: Cơ chế này chỉ có hiệu lực trong thời gian ngắn (cho nguồn vốn của năm 2023 chuyển sang năm 2024), chứng tỏ đây là giải pháp "cấp tiến" tình thế, chứ không phải là cơ chế quản lý dài hạn.
+ Quy trình lựa chọn dự án:
-
- Cho phép UBND cấp tỉnh (thay vì phải chờ HĐND) ban hành hoặc sửa đổi quy trình đã giúp 15 địa phương khẩn trương hoàn thiện thể chế, rút ngắn thời gian chuẩn bị đầu tư.
- Bài học: Tính linh hoạt trong ban hành thủ tục là yếu tố then chốt để đẩy nhanh tiến độ, nhất là với các dự án phát triển sản xuất mang tính thời vụ.
+ Tự mua sắm của chủ dự án:
-
- Mặc dù chỉ 16 địa phương áp dụng, cơ chế này mang tính đột phá cao khi trao quyền trực tiếp cho người dân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, đây cũng là cơ chế gây tranh cãi nhất do lo ngại về tính minh bạch.
- Bài học: Để các cơ chế "trao quyền" thực sự hiệu quả, cần đi kèm với một khung giám sát và trách nhiệm giải trình rất rõ ràng.
+ Quản lý tài sản hình thành:
-
- Việc miễn áp dụng Luật Tài sản công đối với các tài sản nhỏ (dưới 500 triệu đồng) đã giảm gánh nặng thủ tục cho 08 địa phương. Tuy nhiên, ngưỡng 500 triệu đồng lại vô tình trở thành rào cản, khiến các địa phương ngại phê duyệt các dự án lớn, giá trị cao hơn.
- Bài học: Chính sách cần tránh tạo ra các "ngưỡng cứng" vô tình kìm hãm sự phát triển. Cần cơ chế linh hoạt hơn dựa trên bản chất và mục tiêu của dự án.
+ Ủy thác vốn qua Ngân hàng Chính sách:
-
- Thành công nổi bật với 4.723,31 tỷ đồng vốn ngân sách địa phương được ủy thác, cho khoảng 76.882 hộ vay. Cơ chế này không chỉ bảo toàn vốn ngân sách mà còn chuyển dần từ hỗ trợ "cho không" sang "cho vay", khắc phục tâm lý ỷ lại.
- Bài học: Đây là cơ chế thành công nhất và là minh chứng rõ ràng cho việc cần thể chế hóa các cơ chế hiệu quả vào luật, như đã được thực hiện trong Luật Đầu tư công và Luật NSNN mới.
+ Thí điểm phân cấp cho cấp huyện:
-
- Mặc dù chỉ 16/25 địa phương có huyện thí điểm thực sự áp dụng, nhưng kết quả điều chỉnh 1.286,69 tỷ đồng để tập trung vốn cho các dự án trọng điểm, thiết thực hơn đã chứng minh tính hiệu quả của việc trao quyền mạnh mẽ cho cấp cơ sở.
- Bài học: Việc 25 địa phương khác từ chối áp dụng cho thấy rào cản tâm lý và sự lo ngại về tính pháp lý khi thay đổi cơ cấu vốn đã được Quốc hội phê duyệt là rất lớn.
+ Giao kế hoạch cho dự án nhỏ:
-
- Mặc dù chỉ có 06 địa phương áp dụng (do thời điểm ban hành Nghị quyết đã muộn so với chu kỳ kế hoạch trung hạn), nhưng đã cho thấy tiềm năng trong việc đơn giản hóa thủ tục đối với các dự án nhỏ, kỹ thuật đơn giản tại cơ sở.
2. Bên cạnh những kết quả tích cực, báo cáo cũng thẳng thắn chỉ ra những hạn chế:
- Tâm lý "sợ sai", ngại trách nhiệm: Đây là rào cản lớn nhất, khiến nhiều địa phương chần chừ áp dụng các cơ chế đặc thù, chỉ dám thực hiện khi có văn bản hướng dẫn "cận chi tiết" từ Trung ương.
- Xung đột về mục tiêu và giám sát: Việc địa phương tự quyết định phân bổ chi tiết hoặc điều chỉnh cơ cấu vốn giữa các chương trình đã làm thay đổi so với kế hoạch ban đầu được Thủ tướng phê duyệt, gây khó khăn cho các Bộ chủ quản trong việc theo dõi, đánh giá tổng thể.
- E ngại về tính minh bạch và thất thoát: Cơ chế giao chủ dự án tự mua sắm hoặc quản lý tài sản hình thành từ dự án vẫn khiến nhiều địa phương lo ngại nguy cơ lợi ích nhóm, thất thoát ngân sách, dẫn đến việc không dám phê duyệt các dự án có quy mô lớn.
3. Điểm nhấn quan trọng nhất của báo cáo là đề xuất KHÔNG gia hạn Nghị quyết 111. Thay vào đó, Chính phủ đưa ra lộ trình chuyển đổi sang giai đoạn mới:
- Thể chế hóa vào luật pháp: Các cơ chế hiệu quả, đặc biệt là cơ chế ủy thác vốn đã được chính thức luật hóa trong Luật Đầu tư công 2024 và Luật Ngân sách Nhà nước 2025. Điều này biến cơ chế "đặc thù" thành quy định "thường xuyên", tạo nền tảng ổn định lâu dài.
- Tích hợp và đổi mới quản lý: Chính phủ đang chỉ đạo nghiên cứu tích hợp ba CTMTQG thành một chương trình tổng thể. Các cơ chế đặc thù (nếu có) trong tương lai sẽ được xây dựng phù hợp với nội dung và cách tiếp cận mới của chương trình tích hợp này, thay vì áp dụng chung chung như trước.
- Hoàn thiện thể chế dưới luật: Thay vì dựa vào một nghị quyết riêng lẻ, Chính phủ sẽ ban hành một Nghị định mới thay thế Nghị định 27 và 38, trong đó bổ sung, chi tiết hóa các quy định về lựa chọn dự án, phương thức hỗ trợ, quản lý tài sản... một cách đồng bộ và phù hợp với hệ thống luật pháp mới.
Có thể nói, Nghị quyết 111 đã hoàn thành sứ mệnh lịch sử của nó như một "cú hích" cần thiết để tháo gỡ khó khăn, đẩy nhanh tiến độ các CTMTQG giai đoạn cuối 2021-2025. Thành công và cả những hạn chế của nó là bài học quý giá cho công tác xây dựng và thực thi chính sách trong tương lai. Nó chứng minh rằng việc trao quyền linh hoạt cho địa phương và cơ sở là hướng đi đúng đắn, nhưng phải đi kèm với sự đồng bộ về thể chế, sự mạnh dạn trong trách nhiệm và một hệ thống giám sát hiệu quả. Việc chuyển hướng từ các cơ chế đặc thù tạm thời sang thể chế hóa bền vững và tích hợp chương trình cho thấy tầm nhìn dài hạn và quyết tâm đổi mới của Chính phủ trong việc nâng cao hiệu quả nguồn lực quốc gia, hướng tới các mục tiêu phát triển toàn diện và bền vững trong giai đoạn mới.
Một số số liệu nổi bật
- 17.769 tỷ đồng kinh phí thường xuyên đã được giao cho địa phương (đạt 63,1% kế hoạch).
- 4.723 tỷ đồng vốn địa phương được ủy thác qua Ngân hàng Chính sách.
- 76.882 hộ được vay vốn ưu đãi từ cơ chế ủy thác.
- 1.286 tỷ đồng được điều chỉnh linh hoạt thông qua cơ chế thí điểm phân cấp.
- 78% tỷ lệ giải ngân vốn chuyển nguồn năm 2024.
Lê Thủy