Thông báo bán đấu giá ngày 15/01/2014
Ngày đăng: 15/01/2014 14:15
Hôm nay: 0
Hôm qua: 0
Trong tuần: 0
Tất cả: 0
Ngày đăng: 15/01/2014 14:15
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
A
|
Gói 1
|
93.205
|
|
11.303.656.000
|
I
|
Nông trường Phú Xuân
|
55.028
|
|
5.303.836.000
|
1
|
Cây loại A
|
42
|
660.000
|
27.720.000
|
2
|
Cây loại B
|
2.212
|
440.000
|
973.280.000
|
3
|
Cây loại C
|
11.996
|
187.000
|
2.243.252.000
|
4
|
Cây loại D
|
37.541
|
54.000
|
2.027.214.000
|
5
|
Cây còi
|
3.237
|
10.000
|
32.370.000
|
II
|
Đội 2.5 - Nông trường CưKPô
|
38.177
|
|
5.999.820.000
|
1
|
Cây loại A
|
807
|
660.000
|
532.620.000
|
2
|
Cây loại B
|
5.443
|
440.000
|
2.394.920.000
|
3
|
Cây loại C
|
11.150
|
187.000
|
2.085.050.000
|
4
|
Cây loại D
|
17.715
|
54.000
|
956.610.000
|
5
|
Cây còi
|
3.062
|
10.000
|
30.620.000
|
B
|
Gói 2
|
84.126
|
|
9.770.515.000
|
I
|
Đội 1 - Nông trường CưKPô
|
22.027
|
|
3.613.210.000
|
1
|
Cây loại A
|
298
|
660.000
|
196.680.000
|
2
|
Cây loại B
|
3107
|
440.000
|
1.367.080.000
|
3
|
Cây loại C
|
8.146
|
187.000
|
1.523.302.000
|
4
|
Cây loại D
|
9.577
|
54.000
|
517.158.000
|
5
|
Cây còi
|
899
|
10.000
|
8.990.000
|
II
|
Đội 2.5 - Nông trường CưKPô
|
62.099
|
|
6.157.305.000
|
1
|
Cây loại A
|
271
|
660.000
|
178.860.000
|
2
|
Cây loại B
|
3.220
|
440.000
|
1.416.800.000
|
3
|
Cây loại C
|
12.529
|
187.000
|
2.342.923.000
|
4
|
Cây loại D
|
39.953
|
54.000
|
2.157.462.000
|
5
|
Cây còi
|
6.126
|
10.000
|
61.260.000
|
Tổng cộng
|
177.331
|
|
21.074.171.000
|
23/05/2025 10:46:38
14/05/2025 10:50:38
22/04/2025 07:57:18